Có 3 kết quả:
不一 bù yī ㄅㄨˋ ㄧ • 不依 bù yī ㄅㄨˋ ㄧ • 布衣 bù yī ㄅㄨˋ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất nhất, không nhất quán
Từ điển Trung-Anh
(1) to vary
(2) to differ
(2) to differ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không tuân theo
Từ điển Trung-Anh
(1) not to comply
(2) not to go along with
(3) not to let off easily
(4) not to let sb get away with it
(2) not to go along with
(3) not to let off easily
(4) not to let sb get away with it
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plain cotton clothing
(2) (literary) the common people
(2) (literary) the common people